Có 2 kết quả:

千千万万 qiān qiān wàn wàn ㄑㄧㄢ ㄑㄧㄢ ㄨㄢˋ ㄨㄢˋ千千萬萬 qiān qiān wàn wàn ㄑㄧㄢ ㄑㄧㄢ ㄨㄢˋ ㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. by the thousands and tens of thousands (idiom); untold numbers
(2) innumerable
(3) thousands upon thousands

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. by the thousands and tens of thousands (idiom); untold numbers
(2) innumerable
(3) thousands upon thousands

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0